--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ en règle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghiệm số
:
(toán học) như nghiệm
+
chèo queo
:
Curled up, coiled upnằm chèo queo vì lạnhto lie curled up because of the cold
+
buồng
:
Bunchbuồng chuốia bunch of bananas
+
missing link
:
vật thiếu trong một bộ
+
extravagancy
:
tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)